LEVERAGE:LEVERAGE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

leverage   hiến máu có tốt không Learn the meaning and usage of leverage as a noun and a verb in different contexts, such as action, power, business, and finance. See synonyms, related words, and examples from the Cambridge Dictionary

tiếng anh 8 trang 53 a closer look 2 Bài viết cung cấp đáp án chính xác kèm giải thích chi tiết bài tập Unit 5: A Closer Look 2 - Tiếng Anh lớp 8 Global Success Trang 53, 54. Nội dung được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM để giúp học sinh nắm vững kiến thức và học tập hiệu quả Unit 5 - Tiếng Anh

ip4 Find out your IP address, ISP, location, and more with this easy tool. Learn how to change, hide, or protect your IP address for security, privacy, and access reasons

₫ 83,300
₫ 108,100-50%
Quantity
Delivery Options