levis television Levi’s® Holiday; Back At It; Made In Japan Levi’s® Cool; Fit Guide; 501® The Greatest Story Ever Worn; Levi’s® 501® ’81 Jeans for Women; Levi’s® 501® ’54 Jeans for Men; Levi’s® 501® Day; 501® Originals; 501® Denim Style. Denim Dictionary; Customise; Denim Care; Featured Stories. Lunar New Year; Levi’s® Holiday; Back
áo levis Levi's® Vietnam cung cấp quần jeans, áo khoác, áo thun và nhiều sản phẩm khác cho nam và nữ với chất lượng cao và phong cách độc đáo
unit 7 television a closer look 1 Write the words / phrases in the box next to the definition. Viết các từ/ cụm từ trong khung bên cạnh định nghĩa. Phương pháp giải: - talent show n: chương trình tài năng. - viewer n: khán giả. - comedy n: hài kịch. - character n: nhân vật. - educational programme n: chương trình giáo dục. Lời giải chi tiết: