LINES:LINE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

lines   vietnam airlines check in online learn your lines She hasn't learned her lines yet, and we've got our first rehearsal tomorrow. forget your lines I'm terrified of forgetting my lines. linespluralUK

united airlines Check in online with your confirmation or eTicket number and last name, or sign in to MileagePlus for faster service. Learn about the minimum time requirements for check-in, checking bags and boarding for your flight

vietnam airlines check in Làm thủ tục trực tuyến check-in; Gỡ check-in tại mục "Quản lý đặt chỗ" - "Hỗ trợ sau bán" hoặc tại bước cuối cùng của quá trình làm thủ tục trực tuyến trên website/app của Vietnam Airlines; Thông tin trợ giúp khác

₫ 80,400
₫ 119,200-50%
Quantity
Delivery Options