LINES:LINE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

lines   lines 98 color lines line 98 learn your lines She hasn't learned her lines yet, and we've got our first rehearsal tomorrow. forget your lines I'm terrified of forgetting my lines. linespluralUK

lines 98 line 98 color line Your mission is to rearrange the color balls to form a line of same color with at least 5 color balls in a line row, column, cross. Then you have a color line, all the balls will

between the lines “Read between the lines” nghĩa là suy luận hoặc hiểu được điều gì đó mà không được truyền đạt một cách trực tiếp và rõ ràng. Nó bao gồm phân tích ngữ cảnh, ngữ nghĩa hay ẩn ý của một thông điệp để có cái nhìn sâu sắc hơn về thông điệp đó

₫ 32,300
₫ 124,500-50%
Quantity
Delivery Options