liquid liquid staking "liquid" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "liquid" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: chất lỏng, nước, lỏng. Câu ví dụ: Now, let's put more of this liquid into our bodies. ↔ Nào, cho thêm thứ chất lỏng này vào người coi
liquid calcium polvita Liquid Calcium Polvita giúp bổ sung canxi và vitamin D hàng ngày, giúp xương răng chắc khỏe, giảm nguy cơ loãng xương, phù hợp sử dụng cho nhiều đối tượng từ trẻ em cho tới người lớn tuổi, phụ nữ mang thai. Đổi trả miễn phí trong vòng 30 ngày khi phát hiện lỗi từ nhà sản xuất. – Vitamin D Cholecalciferol-D3 200IU. – Canxi 600mg
liquidity Learn what liquidity means in financial markets and accounting, and how to measure and rank different types of assets and companies. See examples of liquidity ratios and balance sheets, and how to improve liquidity