LISTEN:Nghĩa của từ Listen - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

listen   ielts listening band score Listen While Talking LWT nghe trong khi nói lắng nghe. Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. verb accept, admit, adopt, attend, audit, auscult, auscultate

social listening Bài viết này giới thiệu về Social Listening, quá trình xác định và đánh giá những gì được nói về thương hiệu, sản phẩm hoặc một cá nhân trên các nền tảng Social Media. Bạn sẽ cũng biết 5 công cụ Social Listening hiệu quả nhất hiện nay và cách sử dụng chúng để tối ưu hoạt động marketing

mochi listening Mochi Listening là một hệ thống luyện nghe IELTS online với 3 bước nghe sâu, 100+ bài nghe, 2000+ từ và cụm từ, 1000+ bài tập vận dụng. Đăng ký ngay để nhận ưu đãi giảm 40% và lộ trình cá nhân hóa luyện nghe tăng 2+ band điểm cùng

₫ 57,500
₫ 153,400-50%
Quantity
Delivery Options