litter hoa bìm bìm Kiểm tra bản dịch của "litter" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: đẻ, rác rưởi, rác rưởi bừa bãi. Câu ví dụ: That sow right there gave birth to a litter of eight. ↔ Con heo cái ngoài kia đẻ một lứa 8 con
kết quả tỷ số italia Kết quả bóng đá Italia trực tuyến hôm nay - Cập nhật kết quả, tỷ số hiệp 1 H1, cả trận FT, thẻ vàng, thẻ đỏ, thay người, penalty, đội hình thi đấu các trận đấu đêm quarạng sáng nay ngày 25/12/2024
soi số miền nam Xem kết quả xổ số miền Nam ngày hôm nay. Tường thuật trực tiếp KQXSMN hàng ngày. Tra cứu kết quả XSMN nhanh và chính xác nhất tại Xổ Số 360