litter bibi Kiểm tra bản dịch của "litter" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: đẻ, rác rưởi, rác rưởi bừa bãi. Câu ví dụ: That sow right there gave birth to a litter of eight. ↔ Con heo cái ngoài kia đẻ một lứa 8 con
băng keo điện Khám phá băng keo điện NANO giá sỉ - chất lượng cao tại Wonderland. Độ bám dính tốt, chịu nhiệt, cách điện hoàn hảo –Lựa chọn lý tưởng cho các công trình điện!
chim bồ câu Hướng dẫn nuôi chim bồ câu, biểu tượng hòa bình, với đặc điểm, giống giác, kỹ thuật và thực phẩm phù hợp. Xem cách chọn giống bồ câu, nuôi trong lúc, xây dựng khu vực nuôi và phòng bệnh cho bồ câu