LITTLE:LITTLE - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

little   a little thing called love It took two years to record the new songs little by little. More chevron_right English Cách sử dụng "little girl" trong một câu

a little và little khác nhau ở đâu Trong tiếng Anh, có 4 từ tương đối giống nhau: "few", "a few", "little" và "a little". Dưới đây là cách phân biệt giữa chúng: - Few nhiều nhất là hai hoặc ba - chỉ sự hiện diện của một số ít, ít hơn so với mong đợi. Ex: There are few people in the park today. == Hôm nay có ít người trong công viên

have yourself a merry little christmas "Have Yourself a Merry Little Christmas", một ca khúc được viết bởi Hugh Martin và Ralph Blane, được giới thiệu bởi Judy Garland trong bộ phim nhạc kịch của MGM năm 1944 là Meet Me in St. Louis

₫ 30,100
₫ 141,500-50%
Quantity
Delivery Options