little forest little gem Một ngôi nhà nhỏ nằm biệt lập trên núi, xung quanh chỉ có sông suối và rừng thẳm. Đó là những nét vẽ đầu tiên mà Little Forest mở ra về chốn đồng quê yên ả tại vùng đông bắc nước Nhật
little "little" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "little" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: ít, nhỏ, tiểu. Câu ví dụ: Poor is not the one who has too little, but the one who wants too much. ↔ Người nghèo không phải là người có quá ít mà là người muốn quá nhiều
few a few little a little Học cách phân biệt lượng từ few và a few, little và a little theo sự khác biệt của chúng trong câu. Xem ví dụ, cấu trúc, chủ điểm ngữ pháp liên quan và bài tập trên bài viết này