look unit 12 lớp 8 a closer look 1 to look to lưu ý, cẩn thận về to look to one's manners cẩn thận trong lời ăn tiếng nói look to it that this will not happen again hãy lưu ý đừng để cho điều đó diễn lại nữa mong đợi, đợi chờ ở ai; tin vào, trông cậy vào, chắc vào ai to look to someone for something trông cậy vào ai
a closer look 1 unit 8 lớp 7 Video giải Tiếng Anh 7 Unit 8 A closer look 1 Bài 1 - Global Success. Lời giải: Hướng dẫn dịch: 1. buồn tẻ = không thú vị hay hào hứng. 2. bạo lực = có nhiều cảnh đánh nhau hoặc giết chóc. 3. khó hiểu = khó hiểu, không rõ ràng. 4. gây sốc = rất đáng ngạc nhiên và khó tin. 5. thú vị = mang đến sự hài lòng
vlookup excel Learn how to use VLOOKUP to find values in a table or a range by row. See examples, tips, common problems, and a video tutorial on VLOOKUP and its improved version XLOOKUP