look through là gì the students looked a little confused Bản dịch của look through từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd hojear algo, leer algo por encima, revisar… dar uma olhada/lida em, passar os olhos por, procurar em/por… parcourir, regarder… さっと読(よ)む, 調(しら)べる… göz atmak, gözden geçirmek… doorkijken… projít… skimme, se igennem… memeriksa… อ่านคร่าว ๆ… przejrzeć…
a closer look 2 unit 3 lớp 8 Bài viết cung cấp đáp án chính xác kèm giải thích chi tiết bài tập Unit 3: A Closer Look 2 - Tiếng Anh lớp 8 Global Success trang 31. Nội dung được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM để giúp học sinh nắm vững kiến thức và học tập hiệu quả Tiếng Anh 8 Unit 3 Global Success
tiếng anh 9 unit 8 looking back Tiếng Anh 9 Unit 8: Looking back trang 28. Video giải Tiếng Anh 9 Unit 8: Tourism: Looking back. 1. Trang 28 - Tiếng Anh 9 Fill each gap with a word from the box to complete the passage. There are two extra words. Điền mỗi chỗ trống một từ trong hộp để hoàn thành đoạn văn