LOOSE:"loose" là gì? Nghĩa của từ loose trong tiếng Việt. Từ điển Anh-V

loose   loose to be at a loose end. nhàn rỗi, ăn không ngồi rồi, vô công rỗi nghề; to break loose xem break; to cast loose hàng hải thả dây; to get loose from. gỡ ra, tháo ra, thoát ra; to have a loose tongue. ăn nói ba hoa, nói năng bừa bãi; to have a tile loose. mắc bệnh loạn óc, mất trí, ngớ ngẩn; to let

at a loose end "At a loose end" là một idiom tiếng Anh dùng để biểu thị tình trạng không có việc gì để làm hoặc cảm giác nhàm chán, thể hiện sự tinh tế và đa dạng trong cách diễn đạt ngôn ngữ

at a loose end là gì Cụm từ at a loose end được dùng để chỉ tình trạng khi ai đó không có gì để làm hoặc cảm thấy lạc lõng, không có kế hoạch cụ thể. Đây là một cách nói phổ biến trong tiếng Anh để diễn tả tình trạng rảnh rỗi hoặc không bận rộn

₫ 31,400
₫ 131,300-50%
Quantity
Delivery Options