lose tiếng anh lớp 6 unit 2 a closer look 1 Ví dụ: I often lose my keys. Nếu câu thuộc thì quá khứ, chúng ta sử dụng "Lost". Ví dụ: She lost her wallet yesterday. Chú ý đến ngữ cảnh: "Lose" được sử dụng khi muốn diễn tả hành động đang diễn ra hoặc chưa hoàn thành. Ví dụ: Don't lose hope!
a closer look 1 unit 7 lớp 9 Match the words in A with their definitions / explanations in B. Nối các từ ở A với định nghĩa/giải thích của chúng ở B. Lời giải chi tiết: 1- e. permit: to allow or make something possible. cho phép: cho phép hoặc làm cho một cái gì đó có thể 2 - f. paradise: a place that is extremely beautiful and that seems perfect
unit 6 lớp 6 a closer look 1 A CLOSER LOOK 1 Trả lời câu hỏi phần 1-7 trang 60-61 SGK Tiếng Anh lớp 6 mới VOCABURARY. 1. Listen and repeat the words in the box. Nghe và lặp lại những từ trong khung. Click vào đây để nghe: Lời giải: