LOSE:Lose là gì? | Từ điển Anh - Việt | ZIM Dictionary

lose   a closer look 1 unit 3 trang 30 Nghĩa của từ Lose: Thua cuộc, bại trận.; Đánh mất, thất lạc, bỏ lỡ.; Bị tước đoạt hoặc ngừng sở hữu hoặc giữ lại cái gì đó; Không thể tìm thấy cái gì hoặc ai đó; Không thắng đ

anh 7 unit 6 a closer look 2 Với giải Unit 6 A Closer Look 2 lớp 7 trang 63, 64 Tiếng Anh 7 Global Success chi tiết trong Unit 6: A visit to a school giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách làm bài tập Tiếng anh 7. Mời các bạn đón xem:

unit 9 a closer look 1 lớp 8 Hôm qua, một cơn bảo khủng khiếp đã tiến vào khu vực nông thôn của tỉnh Hà Giang. 2. Người dân làng chạy tháo vào những nơi trú ẩn công cộng ngay khi núi lửa phun trào. 3 .Hàng trăm tòa nhà hoàn toàn bị phá hủy khi trận động đất làm rung chuyển thành phố. 4. Lũ bùn đã chôn vùi cả ngôi làng trong khi người ta vẫn đang ngủ trong nhà. 5

₫ 32,200
₫ 142,100-50%
Quantity
Delivery Options