LOSE:Nghĩa của từ Lose - Từ điển Anh - Anh - Soha Tra Từ

lose   anh 8 unit 7 a closer look 2 to come to be without something in one's possession or care, through accident, theft, etc., so that there is little or no prospect of recovery, to fail inadvertently to retain something in such a way that it cannot be immediately recovered, to suffer the deprivation of, to be bereaved of by death, to fail to keep, preserve, or maintain, of a clock or watch to run slower by, to give up

anh 9 unit 6 a closer look 2 Lời giải bài tập Unit 6 lớp 9 A Closer Look 2 trang 63 trong Unit 6: Vietnamses lifestyle: then and now Tiếng Anh 9 Global Success hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 9 Unit 6

unit 9 a closer look 2 lớp 7 Với giải Unit 9 A Closer Look 2 lớp 7 trang 95, 96 Tiếng Anh 7 Global Success chi tiết trong Unit 9: Festivals around the world giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách làm bài tập Tiếng anh 7. Mời các bạn đón xem: Giải Tiếng anh lớp 7 Unit 9: Festivals around the world. Grammar. Yes / No questions

₫ 69,200
₫ 172,200-50%
Quantity
Delivery Options