LOW:low - Tìm kiếm | Laban Dictionary - Từ điển Anh - Việt, Việt - An

low   ngày halloween Từ điển Anh-Anh - adjective: not rising or extending upward a great distance, extending or reaching upward less than other things of the same kind. Từ điển Đồng nghĩa - adjective: The terrain has many low shrubs, not more than two feet tall, The air in the tyres is a bit low. Our water supply ran low

overflow Male college student Kazushi Sudou and his childhood friends, the Shirakawa sisters, end up bathing together

allowance là gì Allowance có nghĩa là một khoản tiền được trả thường xuyên cho một người, sức chịu đựng hoặc số lượng một cái gì được phép. Xem ví dụ, tập phát âm, các cụm từ liên quan và các câu hỏi về allowance

₫ 34,200
₫ 190,400-50%
Quantity
Delivery Options