MACHINE:MACHINE | English meaning - Cambridge Dictionary

machine   machine learning là gì a machine breaks down The machine broke down and we had to call someone to come and mend it. a washing/sewing/copying machine Slowly feed the paper into the copying machine. a machine for doing sth He invented a machine for setting type

he repairs machines in a factory Sách mới 2k7: Tổng ôn Toán, Lí, Hóa, Văn, Sử, Địa…. kỳ thi tốt nghiệp THPT Quốc gia 2025, đánh giá năng lực chỉ từ 110k. Đáp án: mechanic. Giải thích: Sau a cần danh từ số ít đếm được bắt đầu bằng phụ âm, cụ thể ở đây cần danh từ chỉ người. Dịch: Anh ấy sửa chữa máy móc trong một nhà máy. Anh ấy là thợ cơ khí. về câu hỏi!

machine a sous Découvrez comment choisir la meilleure machine à sous en ligne, les avantages des jeux gratuits, les stratégies pour maximiser vos gains et les nouveautés de 2024. Comparez les casinos en ligne selon leurs bonus, leurs jeux, leurs cryptomonnaies et leur sécurité

₫ 52,200
₫ 127,300-50%
Quantity
Delivery Options