MADE:Nghĩa của từ Made - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

made   bún đậu homemade a made excuse lời xin lỗi giả tạo made for thích hợp cho a night made for love một đêm thích hợp cho tình yêu what somebody is made of bản lĩnh của ai I will show you what I am made of Tôi sẽ cho anh thấy bản lĩnh của tôi

mũ len móc handmade Mộc Len Handmade - Chuyên cung cấp sỉ, lẻ các sản phẩm khóa móc len, hoa len handmade, túi len và các sản phẩm đan móc len handmade và nhiều hơn thế nữa

a large number of inhabitants have made A large number of inhabitants have made …suggestion… on how to protect the environment. Tại sao ở đó lại điền "suggestion"? "Made" trong câu này là động từ phải không? Nếu make+n tại sao lại có giáo viên nói rằng make thường đi với tính từ?

₫ 49,100
₫ 179,400-50%
Quantity
Delivery Options