made made in china a made excuse lời xin lỗi giả tạo made for thích hợp cho a night made for love một đêm thích hợp cho tình yêu what somebody is made of bản lĩnh của ai I will show you what I am made of Tôi sẽ cho anh thấy bản lĩnh của tôi
nàng handmade Nàng Handmade, Thành phố Hồ Chí Minh. 522 likes · 3 talking about this. Fashion Accessories
made + gì Made nghĩa là gì? Ý nghĩa của quá khứ phân từ made. Made ở dạng quá khứ đơn hay quá khứ phân từ của động từ make có nghĩa là làm, chế tạo, chế biến, sản xuất…Tùy theo ngữ cảnh sử dụng từ made mà người học tiếng Anh dịch sang nghĩa tiếng Việt chính xác