majo to yajuu major league soccer standings Guideau, a young woman with the eyes of a beast and a knack for rushing into things head-on, has a deeply personal grudge against witches. Ashaf, a refined yet enigmatic man who carries a coffin on his back, keeps his partner in check with a calm manner and presence of mind
have announced that a major break have announced that a major breakthrough in medicine has been made. Tạm dịch: Các nhà nghiên cứu đã thông báo rằng một bước đột phá lớn trong y học đã được tạo ra. + Nhận thấy phía sau có động từ "have announced" nên chỗ trống ta cần một chủ ngữ danh từ. A. Research /rɪˈsɜːtʃ/ v: nghiên cứu, tiến hành nghiên cứu
major MAJOR - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary