MAJOR:MAJOR | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

major   have announced that a major break Learn the meaning and usage of the word major in different contexts, such as importance, music, sports, and education. Find synonyms, antonyms, and related words for major in the online dictionary

major league soccer standings Official standings of Major League Soccer. Track your favorite MLS club and which teams will qualify for MLS Cup Playoffs

major Từ "major" trong tiếng Anh có nghĩa chính là quan trọng hoặc lớn. Trong tiếng Anh Mỹ, "major" thường được sử dụng để chỉ các ngành học chính của sinh viên major, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh tính chất của một sự kiện hay vấn đề có ảnh hưởng lớn

₫ 31,200
₫ 124,100-50%
Quantity
Delivery Options