MAJOR:MAJOR | English meaning - Cambridge Dictionary

major   các câu ca dao tục ngữ Learn the meaning of major as an adjective, noun, and verb in English, with synonyms, antonyms, and related words. Find out how to use major in different contexts, such as music, sports, business, and academia

mắt kính Trang web mua hàng trực tuyến chính thức của Kính mắt OWNDAYS, nơi cung cấp nhiều loại kính mắt và kính mát tô điểm cho thời trang và phong cách sống của khách hàng. Kính mắt có giá gọng từ ₫980.000, đã bao gồm giá tròng kính phi cầu dạng mỏng. Miễn phí tròng kính bất kể số độ!

ôn tập phần tiếng việt Hoạt động giao tiếp là quá trình trao đổi thông tin, kinh nghiệm, tình cảm... giữa người nói với người nghe. - Các nhân tố giao tiếp: + Nhân vật giao tiếp: là những người tham gia giao tiếp. + Nội dung giao tiếp: tin tức, thông điệp, tình cảm... + Hình thức giao tiếp: ngôn ngữ nói/ viết. + Mục đích giao tiếp: chủ đích hành vi giao tiếp hướng tới

₫ 23,500
₫ 137,400-50%
Quantity
Delivery Options