MAKE:Make | Automation Software | Connect AppsDesign Workflows

make   sex melody maker Automate your work. Make allows you to visually create, build and automate workflows. User friendly no-code integration tool. Try it now for free!

make a fuss "Make a fuss" có 2 nghĩa: Nghĩa 1: làm ầm lên, nhặng xị lên. Nghĩa 2: được hiểu là cằn nhằn, cải cọ, phàn nàn với ai về điều gì. 2. Nghĩa của từ “Fuss” fuss /fʌs/ danh từ. + sự ồn ào, sự om sòm, sự rối rít; sự nhăng nhít, sự nhặng xị. + to make a great fuss about trifles: làm om sòm về những chuyện không đáng kể

make a mistake Mistake. Được dùng khác phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nói về một hành động hay ý nghĩ sai lầm, đem lại kết quả không mong muốn. Có nhiều kết từ với “mistake” như make a mistake/make mistakes phạm phải sai lầm, by mistake do nhầm lẫn, learn from mistake rút kinh nghiệm

₫ 73,500
₫ 192,300-50%
Quantity
Delivery Options