MAKE A:Cấu trúc Make và các cụm từ với Make thông dụng trong tiếng Anh!

make a   what makes a musical expert Make có phiên âm /meɪk/, đóng vai trò là động từ, nội động từ và ngoại động từ với các ý nghĩa khác nhau: Kiếm được/thu được. Ví dụ: My sister makes a lot of money. Chị tôi kiếm được rất nhiều tiền. Kàm/gây ra/tạo ra

yaelokre oc maker The Yaelokre OC Maker is a platform that enables users to effortlessly create and personalize their original characters OCs. How does Yaelokre OC Maker work? Easily choose from a range of attributes, colors, and accessories to create your unique character using our intuitive interface

make a call Globfone is a free VoIP service that lets you call phone to any country and number without registration. You can use your browser, Java, WebRTC or Flash to make calls to landlines and mobiles, and see the call duration and cost

₫ 63,500
₫ 163,300-50%
Quantity
Delivery Options