MAKE A BUNDLE:Make a bundle là gì? | Từ điển Anh - Việt - ZIM Dictionary

make a bundle   characters maker kids games Cụm từ "make a bundle" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ hành động kiếm được một số tiền lớn hoặc thu lợi nhuận đáng kể từ một hoạt động kinh doanh hoặc đầu tư nào đó

make love Make Love Nghĩa Là Gì? "Make love" là một cụm từ trong tiếng Anh mang nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số ý nghĩa phổ biến của cụm từ này: Trong ngữ cảnh lãng mạn, "make love" thường được hiểu là: Thể hiện tình cảm yêu thương, sự gắn kết giữa hai người

tiktok make your day From your morning coffee to your afternoon errands, TikTok has the videos that are guaranteed to make your day. We make it easy for you to discover and create your own original videos by

₫ 18,100
₫ 107,200-50%
Quantity
Delivery Options