make a bundle make a decision to v hay ving Sử dụng các cụm từ này một cách chính xác có thể giúp bạn truyền đạt ý tưởng một cách dễ dàng và chính xác. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về những cụm từ tiếng Anh thông dụng và các ví dụ giúp bạn áp dụng chúng vào giao tiếp thực tế. to inherit something from someone: thừa kế gì từ ai, hưởng gì từ ai
granny remake Granny Remake is a gripping horror game where you must escape from a sinister house chased by a cunning and relentless Granny. Choose from multiple escape routes: drive away in a car, call the police, or unlock the main door
make a mistake Mistake. Được dùng khác phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nói về một hành động hay ý nghĩ sai lầm, đem lại kết quả không mong muốn. Có nhiều kết từ với “mistake” như make a mistake/make mistakes phạm phải sai lầm, by mistake do nhầm lẫn, learn from mistake rút kinh nghiệm