MAKE A CHANGE:Make a change là gì? | Từ điển Anh - Việt - ZIM Dictionary

make a change   a secret makes a woman woman Để sửa đổi hoặc điều chỉnh một cái gì đó. To modify or adjust something. She made a change to her social media privacy settings. Cô ấy đã thay đổi cài đặt bảo mật trên mạng xã hội của mình. He didn't make a change to his online behavior despite warnings. Anh ấy không thay đổi hành vi trực tuyến của mình mặc dù đã được cảnh báo

make a reservation This wikiHow will teach you how to make a reservation when dining out, staying at a hotel, or flying. Making a reservation is typically a quick, simple process, but there are definitely some tips and tricks you can use to ensure you're getting the best reservation and deal possible

make a fortune Learn the meaning and usage of the phrase "make a fortune", which means to earn a very large amount of money, especially by doing something very successfully. See examples, synonyms, and related expressions from different sources

₫ 50,100
₫ 135,400-50%
Quantity
Delivery Options