make a fortune animaker Hướng dẫn cách dùng phrase "make a fortune" trong tiếng Anh và tiếng Việt. Xem ví dụ, biết nghĩa của các từ khác liên quan và cách tiết kiệm tiền của người có thu nhập cao
make a map with pins Share with friends, embed maps on websites, and create images or pdf. Our online map maker makes it easy to create custom maps from your geodata. Import spreadsheets, conduct analysis, plan, draw, annotate, and more
john cannot make a Cụm từ: Make a decision đưa ra quyết định Decisive: Adj. Decide: Verb. Decisively: Adverb. Decision: Noun =Chọn D. Tạm dịch: John không thể quyết định kết hôn với Mary hay sống độc thân cho đến khi anh ta có đủ khả năng để mua nhà và xe hơi