make a mess là gì secret make a woman woman He made a mess of his essay. He made a mess of his life by drinking too much. Bản dịch của make a mess of từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd ensuciar, desordenar, estropear… estragar, fazer uma porcaria, arruinar… Cần một máy dịch? Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
describe a photo that makes you happy Describe a photo that makes you feel happy Well, I'd like to describe a photo that always brings a smile to my face whenever I look at it. It's a picture taken during a family vacation to a beautiful beach resort last summer
make for là gì Make for là một phrasal verb có nhiều tầng nghĩa, có thể chỉ về việc đi theo hướng, tạo ra kết quả hoặc bù đắp. Bài viết giải thích đỊnh nghĩa, các cụm từ phổ biến và các ví dụ sử dụng của make for