MAKE A MESS Là Gì:Bản dịch của make a mess of – Từ điển tiếng Anh–Việt

make a mess là gì   make a commitment là gì He made a mess of his essay. He made a mess of his life by drinking too much. Bản dịch của make a mess of từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd ensuciar, desordenar, estropear… estragar, fazer uma porcaria, arruinar… Cần một máy dịch? Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

make a fuss "Make a fuss" có 2 nghĩa: Nghĩa 1: làm ầm lên, nhặng xị lên. Nghĩa 2: được hiểu là cằn nhằn, cải cọ, phàn nàn với ai về điều gì. 2. Nghĩa của từ “Fuss” fuss /fʌs/ danh từ. + sự ồn ào, sự om sòm, sự rối rít; sự nhăng nhít, sự nhặng xị. + to make a great fuss about trifles: làm om sòm về những chuyện không đáng kể

life makeover Life Makeover is a limitless dress-up and social simulation game where you can create your very own avatar, customize dress-up and makeup, design one-and-only garments

₫ 95,300
₫ 188,500-50%
Quantity
Delivery Options