MAKE A MISTAKE:MAKE A MISTAKE - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

make a mistake   windows movie maker Tìm tất cả các bản dịch của make a mistake trong Việt như phạm lỗi, phạm sai lầm và nhiều bản dịch khác

make a complaint là gì Ý nghĩa của Complain và Complaint là gì? Theo từ điển Oxford Learner’s Dictionary, Complaint /kəmˈpleɪnt/ là một danh từ có nghĩa như sau: Ví dụ: I would like to file a complaint regarding the recent service I received. Tôi muốn nộp đơn khiếu nại về dịch vụ gần đây mà tôi nhận được.

makeup Để bắt đầu học makeup hiệu quả, điều đầu tiên bạn cần làm là chuẩn bị bộ mỹ phẩm make up cơ bản phù hợp với làn da. Nếu bạn chưa biết mình nên mua những món gì?

₫ 97,500
₫ 185,200-50%
Quantity
Delivery Options