MAKE A MISTAKE:MAKE A MISTAKE - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

make a mistake   make a circle Tìm tất cả các bản dịch của make a mistake trong Việt như phạm lỗi, phạm sai lầm và nhiều bản dịch khác

make a Make có phiên âm /meɪk/, đóng vai trò là động từ, nội động từ và ngoại động từ với các ý nghĩa khác nhau: Kiếm được/thu được. Ví dụ: My sister makes a lot of money. Chị tôi kiếm được rất nhiều tiền. Kàm/gây ra/tạo ra

make a profit Learn how to increase your profits by understanding your finances, conducting a SWOT analysis, and focusing on revenue growth. Find out how to monitor and adjust your strategies, and seek professional help when needed

₫ 16,400
₫ 143,500-50%
Quantity
Delivery Options