MAKE A REQUEST:REQUEST | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

make a request   make make a request for sth They have made a formal request for access to our financial records. at the request of sb/at sb's request Changes were made to the contract at the request of our partners. A schedule of fees is available on request. No information was requested about the parents themselves

final fantasy 7 remake A modern reimagining of one of the most iconic games of all time, Final Fantasy VII Remake harnesses the very latest technology to recreate and expand Square Enix's legendary RPG adventure for the current generation

make it a point là gì Cụm từ "make a point" trong tiếng Anh có nghĩa là diễn đạt hoặc trình bày một quan điểm, ý kiến, hoặc thông điệp cụ thể. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong các cuộc thảo luận và tranh luận

₫ 92,100
₫ 173,100-50%
Quantity
Delivery Options