MAKE A REQUEST:REQUEST | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

make a request   make a presentation make a request for sth They have made a formal request for access to our financial records. at the request of sb/at sb's request Changes were made to the contract at the request of our partners. A schedule of fees is available on request. No information was requested about the parents themselves

how to make a game Learn how to set up your Unity project and use fundamental concepts and components to create a 3D game. Follow the quickstart guide to cover topics such as GameObjects, Scripting, 3D Assets, and more

make a killing là gì Cụm từ 'Make a killing' là một cách nói thông tục được sử dụng khi ai đó kiếm được một khoản tiền lớn một cách nhanh chóng và thường là dễ dàng. Nó thường được dùng để mô tả các tình huống trong kinh doanh hoặc đầu tư khi một người có thể thu về lợi nhuận

₫ 32,100
₫ 115,200-50%
Quantity
Delivery Options