make sense how to make wise decisions Bài viết giải thích ý nghĩa và cấu trúc của cụm từ “make sense” trong tiếng Anh. Cụm từ này có nghĩa là “làm cho, khiến cho một điều gì đó trở nên dễ hiểu, hợp lý, thuận tiện và có ý nghĩa hơn” và có thể được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau
make a list One-Click Copy: Quickly copy your generated list with a single click for effortless sharing or editing. Writecream’s Listmaker is a game-changer for anyone seeking quick, efficient, and customizable lists. By combining ease of use with advanced customization features, this tool ensures your lists are ready in moments
make love Chủ đề make love là gì: "Make love" là một cụm từ thể hiện sự kết nối tình cảm và thể chất sâu sắc giữa hai người yêu nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm, ý nghĩa và những lợi ích tuyệt vời của việc "make love" trong cuộc sống