make up make a mistake Nhưng với những bạn mới tập tành make-up thì hầu như ai cũng có chung một mối băn khoăn chính là không biết một bộ makeup cơ bản sẽ bao gồm những gì. Đừng quá lo lắng, hãy để Watsons giải đáp giúp bạn qua bài viết này nhé!
make love là gì Nghĩa của từ Make love: tham gia vào quan hệ tình dục; tham gia vào hoạt động tình dục... Click xem thêm!
make a bundle They made a bundle selling their business. 賺取大量金錢… 大赚了一笔… Need a translator? Get a quick, free translation! MAKE A BUNDLE definition: 1. to earn a lot of money: 2. to earn a lot of money: . Learn more