MAN:MAN | Vietnamese translation - Cambridge Dictionary

man   leipzig – man city MAN translate: đàn ông, loài người, đàn ông, các ngài, người lính, quân cờ, cung cấp người, từ ghép người làm…. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary

many MANY definition: 1. used mainly in negative sentences and questions and with "too", "so", and "as" to mean "a large…. Learn more

dấu hiệu mang bầu Chị em phụ nữ có thể tự nhận biết mình đang mang thai từ sớm dựa vào 18 dấu hiệu mang thai phổ biến sau: Buồn nôn, ốm nghén. Chậm kinh. Nhiệt độ cơ thể tăng bất thường. Đau ngực. Chuột rút bất thường. Có vết máu báo thai. Thường xuyên mệt mỏi. Đầu vú thâm quầng. Đầy hơi, táo bón. Đi tiểu nhiều hơn. Nhạy cảm với mùi vị. Thèm ăn bất chợt. Đau đầu

₫ 61,100
₫ 193,300-50%
Quantity
Delivery Options