MANAGE:MANAGE - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

manage   project management Xem nghĩa, cách sử dụng và từ đồng nghĩa của từ "manage" trong tiếng Anh và tiếng Việt. Từ điển bab.la cung cấp các ví dụ, cụm từ, mẫu câu và các từ khác liên quan đến "manage"

tiktok ads manager Sign up for a TikTok Ads Manager account to start advertising and achieve your business goals. Share your brand’s story and monitor your campaign’s performance

inventory management software Businesses use inventory management software to keep track of products available for sale to customers. The inventory management system helps in recording inventory in the warehouse. Most inventory management systems also integrate with other software, such as accounting and CRM software

₫ 32,400
₫ 165,100-50%
Quantity
Delivery Options