MARK:mark trong tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe

mark   melody marks jav Kiểm tra các bản dịch 'mark' sang Tiếng Việt. Xem qua các ví dụ về bản dịch mark trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp

mark wahlberg Mark Robert Michael Wahlberg born June 5, 1971, 1 formerly known by his stage name Marky Mark, 2 is an American actor and former rapper. His work as a leading man spans the comedy, drama, and action genres

benchmark là gì Benchmark là quá trình so sánh hiệu suất, hoạt động hoặc chất lượng của một sản phẩm, dịch vụ hoặc quy trình với các tiêu chuẩn hoặc các doanh nghiệp khác trong cùng một ngành hoặc ngành khác. Bài viết này giới thiệu khái niệm, cách thực hiện và lợi ích của Benchmark trong nhiều lĩnh vực khác nhau, cũng như các công cụ Benchmarking miễn phí

₫ 41,500
₫ 121,500-50%
Quantity
Delivery Options