MATERIAL:Material là gì? | Từ điển Anh - Việt | ZIM Dictionary

material   material ui Nghĩa của từ Material: Vật liệu, nguyên liệu, tài liệu.; Vật chất mà từ đó một vật được tạo ra hoặc có thể được tạo ra.; Thông tin hoặc ý tưởng để sử dụng trong việc tạo ra một cuốn s

boyfriend material là gì Thuật ngữ "Boyfriend Material" chỉ đơn giản là mô tả sự phù hợp để trở thành bạn đời của một người phụ nữ cụ thể. Điều này phụ thuộc vào nhiều đặc điểm tính cách khác nhau và thường xuyên thay đổi tùy vào từng trường hợp cụ thể

plastic is a material A plastic is a material that can change its shape easily. Many things are made of plastics, usually because making them to the right shape is easy. Some plastics have other materials added to them, like glass, because they make the plastic stronger and stiffer

₫ 92,400
₫ 115,500-50%
Quantity
Delivery Options