meal app đặt đồ ăn meal Từ điển Collocation. meal noun . ADJ. big, filling, heavy I always want to go to sleep after a heavy meal. | slap-up | lavish, sumptuous | square, substantial She hadn't had a square meal for days. | light, simple The bar serves light meals
mcdonald mèo béo Tối 6.5, McDonald's Vietnam công khai xin lỗi sau khi hứng chỉ trích dữ dội vì dùng câu chuyện của Mèo Béo - một game thủ đã qua đời, để quảng cáo cho sản phẩm mới của hãng
máy tinh Máy tính bỏ túi là thiết bị điện tử rẻ tiền, nhỏ, dễ di động dùng để thực hiện những phép tính toán học cơ bản và phức tạp. Phép cộng là một quy tắc toán học toán tử tác động lên hai đối tượng toán học toán hạng. Kết quả là tạo ra một đối tượng toán học mới