MEAL:Nghĩa của từ Meal - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

meal   meal a square meal bữa ăn thịnh soạn Chuyên ngành. Cơ khícông trình. bột mịn Y học. bột thô chưa xay mịn bữa ăn. Kỹ thuật chung . bột

we had meal in a restaurant We had ........... dinner in a restaurant. Câu hỏi này thuộc ngân hàng trắc nghiệm dưới đây, bấm vào Xem chi tiết để làm toàn bài. Tổng hợp 400 câu trắc nghiệm Mạo từ trong tiếng Anh có đáp án cực hay nhằm giúp học sinh củng cố kiến thức về mạo từ cho kì thi THPT QG

the meal was a bit Question: The meal was a bit _____ than we expected, but it was very nice. - most expensive; expensive; more expensive; as expensive

₫ 35,100
₫ 162,500-50%
Quantity
Delivery Options