MEASURE:measure - Tìm kiếm | Laban Dictionary - Từ điển Anh - Việt, Việt

measure   pioneer Tìm kiếm measure. Từ điển Anh-Việt - Động từ: đo, đo được. Từ điển Anh-Anh - noun: an amount or degree of something count, usually singular. Từ điển Đồng nghĩa - noun: It is difficult to calculate the measure of an irregularly shaped object, I cannot determine the length without a proper measure

exploit The Exploit Database is a non-profit project that is provided as a public service by OffSec. The Exploit Database is a CVE compliant archive of public exploits and corresponding vulnerable software, developed for use by penetration testers and vulnerability researchers. Our aim is to serve the most comprehensive collection of exploits gathered

màu nâu tây lạnh Nâu tây lạnh là một trong những màu tóc hot trends mang đến cho chị em diện mạo trẻ trung mà không kém phần sang trọng. Dưới đây là tổng hợp những màu tóc nâu tây lạnh đẹp dẫn đầu xu hướng hiện nay

₫ 99,100
₫ 126,400-50%
Quantity
Delivery Options