MEN:MEN | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

men   men vi sinh cho ca dopa MEN ý nghĩa, định nghĩa, MEN là gì: 1. male members of the armed forces who are not officers: 2. plural of man 3. male members of the…. Tìm hiểu thêm

management Giải thích VN: Hành động nhằm đạt được các mục đích tổ chức bằng cách: lập kế hoạch, tổ chức và sử dụng hiệu quả các nguồn lực, đặc biệt là nguồn lực con người. nhóm quản lý khách hàng của công ty quảng cáo, tiếp thị...

wealth management Wealth Management, hay còn gọi là Quản lý Tài sản, là một dịch vụ tư vấn tài chính toàn diện dành cho các cá nhân và gia đình có giá trị tài sản ròng cao thường từ 1 tỷ đồng trở lên

₫ 32,200
₫ 134,100-50%
Quantity
Delivery Options