MERCY:Mercy là gì? | Từ điển Anh - Việt | ZIM Dictionary

mercy   keo nha cai. men Compassion or forgiveness shown towards someone whom it is within one 's power to punish or harm. The charity organization showed mercy to the homeless during the pandemic. Tổ chức từ thiện đã thể hiện lòng nhân từ đối với người vô gia cư trong đại dịch. The judge's decision to grant mercy to the young offender was unexpected

cawd 365 番号CAWD-365是一部关于时间旅行的科幻电影,女主角伊藤舞雪Ito Mayuki饰演了一名叫做玛丽莲的年轻女孩,玛丽莲在一次偶然的机会中获得了一台时间机器,她决定用这台机器来改变过去,重新安排自己的未来。 影…

028 99995555 Qua tìm hiểu của thienlongtruyenky.com thì số điện thoại 02899995555 có đầu số là 028 9999 5555, đây là đầu số máy bàn mới được phát hành của nhà mạng điện thoại gtel telecom. Với đầu số máy bàn này được dùng tại TP. Hồ Chí Minh

₫ 48,500
₫ 152,100-50%
Quantity
Delivery Options