MINUTES:MINUTE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

minutes   email 10 minutes The train leaves at three minutes to eight, so we'd better get there a few minutes before then. A2Cused in spoken English to mean a very short time :

minutes Learn how to write clear and accurate meeting minutes with tips and templates for different types of meetings. Find out what to include in your minutes, such as date, time, participants, topics, motions, and voting outcomes

a few minutes Làm sao để phân biệt được few và a few? Đây là băn khoăn của rất nhiều người khi mới học tiếng Anh. Cùng Langmaster phân biệt Little/a little, few/a few, many, much, a lot of/lots of qua bài viết dưới đây nhé! 1. Little + danh từ không đếm được: rất ít, không đủ dùng có khuynh hướng phủ định Ví dụ:

₫ 56,500
₫ 154,500-50%
Quantity
Delivery Options