MITIGATE:MITIGATE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

mitigate   natal chart MITIGATE ý nghĩa, định nghĩa, MITIGATE là gì: 1. to make something less harmful, unpleasant, or bad: 2. to make something less harmful…. Tìm hiểu thêm

zet bet Zet bet supports multiple languages, catering to an international player base. Sign up to get up to €2000 + 250 FS. More details in our ZetBet bonus code review

1 thùng sữa vinamilk bao nhiêu tiền Xem bảng giá sữa tươi Vinamilk có đường, hương dâu, hương socola, ít đường, không đường và sữa bột Vinamilk mới nhất 2023 tại Bách hóa XANH. Sữa tươi Vinamilk là thương hiệu sữa nổi tiếng, bổ sung dinh dưỡng và nâng cao hệ miễn dịch cho trẻ

₫ 38,100
₫ 175,500-50%
Quantity
Delivery Options