MOUSTACHE:MOUSTACHE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

moustache   dịch vụ diệt chuột MOUSTACHE ý nghĩa, định nghĩa, MOUSTACHE là gì: 1. hair that a man grows above his upper lip: 2. mainly UK spelling of mustache 3. a mustache. Tìm hiểu thêm

member fpt Quý khách đang gặp khó khăn khi truy cập tài khoản FPT Telecom? Đừng lo lắng, chúng tôi sẽ giúp bạn. Vui lòng liên hệ: Hotline CSKH FPT Telecom: 1900 6600; Hotline CSKH FPT Telecom International: 1900 6973

pretty pretty pretty /'priti/ tính từ. xinh, xinh xinh, xinh xắn, xinh đẹp. a pretty child: đứa bé xinh xắn; hay hay, thú vị, đẹp mắt. a pretty story: câu chuyện hay hay thú vị; a pretty song: bài hát hay hay; a pretty scenery: cảnh đẹp mắt; đẹp, hay, cừ, tốt... a pretty wit: trí thông minh cừ lắm

₫ 49,500
₫ 108,200-50%
Quantity
Delivery Options