much many a lot of many much a lot of Trong tiếng Anh, các từ "many," "much," "a lot of," và "lots of" thường được sử dụng để biểu thị số lượng. Việc sử dụng đúng các từ này không chỉ giúp cải thiện khả năng giao tiếp mà còn nâng cao kỹ năng viết và hiểu ngữ pháp
muchiro Remember that boiling anger. ... Even if I lose my memories, my body will remember that anger that will not leave me until I die. It's why I trained so hard that I vomited blood to destroy demons. And more... to eradicate them! Muichiro Tokito and his hatred for demons in Abnormal Situation Muichiro Tokito 時 とき 透 とう 無 む 一 いち 郎 ろう , Tokitō Muichirō
much và many Phân biệt Much và Many: Much và Many đều mang nghĩa là “nhiều, một lượng lớn” sự vật hoặc đối tượng. Hãy cùng tìm hiểu kỹ hơn tại bài viết